Có 2 kết quả:
串岗 chuàn gǎng ㄔㄨㄢˋ ㄍㄤˇ • 串崗 chuàn gǎng ㄔㄨㄢˋ ㄍㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to leave one's post during working hours
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to leave one's post during working hours
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh